• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 bất động

bất động

听bất động发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 bất động 1 个音频发音
听bất động发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 bất động

du lịch hoặc lang thang từ nơi này đến nơi khác

bất động 的同义词

反义词 bất động

例子中的一个句子

du lịch hoặc lang thang từ nơi này đến nơi khác

添加 bất động 详细信息

语音拼写bất động
翻译 bất động

怎么发音 Kathmandu?

kat-man-doo
kat-mand-oo
katman-doo
问问你的朋友